Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cánh tay phải
[cánh tay phải]
|
right arm
There was a lot of pain in his right arm
(nghĩa bóng) right-hand man
His uncle is the President's right-hand man; His uncle is the President's number two
Từ điển Việt - Việt
cánh tay phải
|
người gần gũi và đắc lực nhất
anh ấy là cánh tay phải đắc lực của giám đốc